- Unbarked (adj) chưa bóc vỏ
- Underdried (adj) chưa khô đến độ ẩm yêu cầu
- Uneconomic (adj) không kinh tế
- Unstacker (n) Máy dỡ kiện gỗ khô sau khi sấy
- Upright ray cell (n) Tế bào tia gỗ đứng
- Uptake (n) Lượng chất xử lý được đưa vào trong gỗ xử lý
- Ure-formaldehyde resin (n) Keo urê - formaldehyd
- Utilize (v), utilization (n) Tận dụng
Title
Từ điển có hơn 10.000 từ chuyên ngành gỗ và hình ảnh, video, phần mềm chuyên ngành gỗ. chuyên dùng tìm kiếm, thông tin, vật liệu mới, sản phẩm, ý tưởng, thiết kế, sản xuất, thương mại ngành gỗ...
!doctype>
Top Bar V4
Thứ Sáu, 10 tháng 4, 2015
U
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét