- Jet dryer (n) Máy sấy với hệ thống các cửa gió.
- Jigsaw (n) Cưa sọc cầm tay.
- Joinery (n) Đồ gỗ ~ furniture
- Joint (n) Mối dán, mối nối, mối ghép, mối hàn
- Juvenile (n) gỗ non
Title
Từ điển có hơn 10.000 từ chuyên ngành gỗ và hình ảnh, video, phần mềm chuyên ngành gỗ. chuyên dùng tìm kiếm, thông tin, vật liệu mới, sản phẩm, ý tưởng, thiết kế, sản xuất, thương mại ngành gỗ...
!doctype>
Top Bar V4
Thứ Sáu, 10 tháng 4, 2015
J
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét