- rack (n) kiện gỗ là các lớp gỗ được xắp xếp và phân cách bởi các thanh kê để tạo đối lưu gió.
- rack stick (n) ~ sticker thanh kê
- rack stick guide (n) cơ cấu dóng thẳng hàng các thanh kê trong kiện gỗ
- racking frame (n) Cơ cấu giúp dóng thẳng hàng các thanh kê hai mặt cạnh và đầu của kiện gỗ trong quá trình xếp kện bằng tay.
- rafter (n) gỗ thanh, xà gỗ
- radial (adj) xuyên tâm
- radial surface (n) mặt cắt xuyên tâm
- adial growth (n) sinh trưởng theo chiều bán kính thân cây
- radius (n) Bán kính
- rail (n) đường ray
- Red Elm ~ Slippery Elm ~ Soft Elm ~ Brown Elm ~ Grey Elm ~ Americam red elm (n) gỗ du đỏ
- retightening distance (n) khoảng cách siết lại, khoảng cách siết chặt
- red oak (n) gỗ sồi đỏ
- roller runner (n) ray bánh xe
- round head wood screw (n) vít đầu dù
- rip circular saw blade (n) lưỡi cưa rong
Title
Từ điển có hơn 10.000 từ chuyên ngành gỗ và hình ảnh, video, phần mềm chuyên ngành gỗ. chuyên dùng tìm kiếm, thông tin, vật liệu mới, sản phẩm, ý tưởng, thiết kế, sản xuất, thương mại ngành gỗ...
!doctype>
Top Bar V4
Thứ Sáu, 10 tháng 4, 2015
R
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét