- table fitting (n) phụ kiện cho bàn
- tali (n) gỗ lim
- tape measure (n) thước dây
- texture (n) mặt gỗ là kích thước tương đối và sự phân bổ vân gỗ. Mặt gỗ có thể xếp vào loại thô ( vân gỗ lớn), đẹp ( vân gỗ nhỏ ) hoặc đều ( vân gỗ có kích thước đồng đều ).
- Tensile Strength (n) Lực căng là sức khang lực tác động kno căng cáo đơn vị thớ gỗ theo chiều dài.
- The Forest Trust - TFT (n) is an international non-profit organisation who help transform supply chains for the benefit of people and nature.
- thread length (n) chiều dài đường ren
- thermowood (n) gỗ biến đổi nhiệt
- tooling (n) dụng cụ
- toggle clamp (n) cảo đẩy hoặc cảo kẹp
- timber (n) gỗ tròn
- tie rack (n) móc treo cà vạt
- tie, trouser and shirt rack (n) móc treo cà vạt, quần và áo sơ mi
- tightening distance (n) khoảng cách siết
- trim cap (n) nắp trang trí
- trouser rack (n) móc treo quần
- tennos mortise (n) chốt âm dương
- two side moulder (n) máy bào hai mặt
Title
Từ điển có hơn 10.000 từ chuyên ngành gỗ và hình ảnh, video, phần mềm chuyên ngành gỗ. chuyên dùng tìm kiếm, thông tin, vật liệu mới, sản phẩm, ý tưởng, thiết kế, sản xuất, thương mại ngành gỗ...
!doctype>