- accessory (n) phụ kiện a n. -ries 1 s.t. that adds to or enhances an item: Accessories to cars, like a stereo or telephone, make them more useful and enjoyable. 2 small items of furniture, such as bots, nuts, screws...
- accessory bag (n) túi phụ kiện thường kèm theo hàng lắp ráp
- abrasive cloth (n) nhám vải
- abrasive disc (n) nhám dĩa, nhám tròn
- abrasive belt (n) nhám vòng, nhám băng
- abrasive sheet (n) nhám tờ
- abrasive paper sheet (n) nhám tờ giấy
- abrasive cloth sheet (n) nhám tờ vải
- abrasive wide paper belt (n) Nhám thùng giấy
- abrasive wide cloth belt (n) Nhám thùng vải
- abrasive roll (n) Nhám cuộn
- additive (n) Chất phụ gia hay chất độn vào keo dán
- adequate (n) Vật dán Ex: An adhesive is used to hold two adherends together under normal use conditions
- adhesion (n) Sự kết dính của 2 bề mặt
- adhesive (n) Keo dán, chất kết dính adj. able to stick or join s.t. to s.t. else: I used adhesive tape to stick a note on the door.
n. a substance that sticks: Glue is an adhesive. - adhesive tape transparent (n) băng keo trong
- adjustable screw (n) tăng đơ
- adult wood (n) gỗ thành thục
- AHEC : Hội đồng xuất khẩu gỗ cứng Hoa Kỳ
- AHMI : Appchilan Hardwood Manufacturers, Inc
- air bubble sheet rolls (n) xốp bóp nổ, xốp khí ~ bubble roll
- air screw driver (n) súng bắn vít ~ screw gun
- aluminum turntable bearing (n) ~ aluminum tunrtable swivel, mâm xoay, được làm băng nhôm
- ash (n) Gỗ tần bì
- architect (n) kiến trúc
- article number ~ cat No (n) mã số
- AWMA : American Walnut Manufacturers Association
Title
Từ điển có hơn 10.000 từ chuyên ngành gỗ và hình ảnh, video, phần mềm chuyên ngành gỗ. chuyên dùng tìm kiếm, thông tin, vật liệu mới, sản phẩm, ý tưởng, thiết kế, sản xuất, thương mại ngành gỗ...
!doctype>