Tube nut, Coupling nut,
Kacang gandingan,
管螺母,
カップリングナット,
커플 링 너트,
![]() |
Tán ống M6x10x17 |
Các loại pas khác
Từ điển có hơn 10.000 từ chuyên ngành gỗ và hình ảnh, video, phần mềm chuyên ngành gỗ. chuyên dùng tìm kiếm, thông tin, vật liệu mới, sản phẩm, ý tưởng, thiết kế, sản xuất, thương mại ngành gỗ...
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét