- nailing (n) mức độ gia công đóng đinh, là khả năng đóng đinh lên gỗ dễ hay khó
- narrow sand belt (n) nhám vòng
- NHLA - National Hardwood Lumber Association
- net weight (n): trong lương tinh, trong lương không tính bao bì.
- nonwoven disc (n): bánh nhám nỉ
- nut (n) con ten
- NWFA - National Wood Association
- Nest of table (n): cái ghế đôn
Title
Từ điển có hơn 10.000 từ chuyên ngành gỗ và hình ảnh, video, phần mềm chuyên ngành gỗ. chuyên dùng tìm kiếm, thông tin, vật liệu mới, sản phẩm, ý tưởng, thiết kế, sản xuất, thương mại ngành gỗ...
!doctype>