- machining (adj) khả năng chịu máy, là mức độ gia công ( cắt, bào, cưa...) của máy móc lên gỗ
- maple (n) gỗ thích
- meas (n): qui cách đóng gói
- metal bracket (n) pas sắt
- metal coating (n) sơn kim loại
- Modulus of elasticity
- Modulus of rupture : Độ giòn là lực ép thớ gỗ tương đương tải trọng tối đa,đưởng dùng hằng số sử dụng trong thiết kế cơ cấu và đo được thông qua thử nghiệm bẻ gẫy phách gỗ.
- Moisture Content (n) MC: Độ ẩm là khối lượng nước chứa trong gỗ, được tính là tỷ lệ phần trăm của khối lượng nước trong gỗ đã sấy khô.
- moisture powder ~ desiccant powder, chất hút ẩm
- mounting plate (n) đế bản lề
- mesuring Instrument (n) dụng cụ đo lường
- multiple spindle boring machine (n) máy khoan nhiều đầu
Title
Từ điển có hơn 10.000 từ chuyên ngành gỗ và hình ảnh, video, phần mềm chuyên ngành gỗ. chuyên dùng tìm kiếm, thông tin, vật liệu mới, sản phẩm, ý tưởng, thiết kế, sản xuất, thương mại ngành gỗ...
!doctype>