• Bề rộng: 2.4F, 3.6F, 4.8F, 6F, 8F, 10F, 20F, 30F, 50F, 100F,...
• Bề dài(1Ya=0,9m) 50m, 80m, 90m, 100m, 200m, 500m, 1000m...
• Trọng lượng: 2Kg, 3Kg, 3.2Kg, 5Kg, 6Kg, 8Kg,...
Thông số kỹ thuật:
Độ dày màng: 1.5 mil (0.038mm)
Tổng độ dày: 2.73 mil (0.0699mm)
Độ bền dai (Lbs./in.): 36 (135.9N/2.5cm)
Độ kéo giãn: 6 %
Lực tách keo Oz./in: 61 (17.3N/2.5cm)
Độ biến dạng: 13.8 kPa
Qui cách thông dụng đóng gói
- Màng PE nặng 2.9kg x lõi giấy 200g x 17mic
- Màng PE nặng 2.5kg x lõi giấy 300g x 17mic
- Màng PE nặng 2.7kg x lõi giấy 300g x 17mic
- Màng PE nặng 2.8kg x lõi giấy 200g x 17mic
- Màng PE nặng 3kg x lõi giấy 200g x 17mic
- Màng PE nặng 3kg x lõi giấy 300g x 17mic
- Màng PE nặng 3.2kg x lõi giấy 1kg x 17mic
- Màng PE nặng 3.5kg x lõi giấy 500g x 17mic
- Màng PE nặng 3.5kg x lõi giấy 1kg x 17mic
- Màng PE nặng 3.8kg x lõi giấy 1kg x 17mic
- Màng PE nặng 4kg x lõi giấy 300g x 17mic
- Màng PE nặng 3.7kg x lõi giấy 0.2kg x 15mic
- Vật tư đóng gói
- Màng pe foam
- Băng keo trong
- Băng keo đục