- Oak (n) gỗ sồi
- Occaional furniture (n) tủ đặc biệt
- Opening angle (n) góc mở cánh cửa
- Orbital sander (n) máy chà nhám tròn
- Outdoor furniture (n) đồ gỗ ngoại thất
- Overlay application (n) cửa trùm
Title
Từ điển có hơn 10.000 từ chuyên ngành gỗ và hình ảnh, video, phần mềm chuyên ngành gỗ. chuyên dùng tìm kiếm, thông tin, vật liệu mới, sản phẩm, ý tưởng, thiết kế, sản xuất, thương mại ngành gỗ...
!doctype>