- indoor furniture (n) đỗ gỗ nội thất
- inner diameter (n) đường kinh trong
- Internal hexagon head bolt M4x30 zinc plated (n) bu lông lục giác chìm M4x30
- interior design (n) thiết kế nội thất
- interior wood coating (n) sơn gỗ nội thất, # exterior wood coating
- item (n) danh mục, mã hàng
- interior (n) nội thất Ex: interior design
- intumescent fire door seal (n) ron chống cháy cho cửa
- insert nut (n) sò sắt, ốc cấy ~ driving nut
- insert nut with ring (n) sò sắt có vành, ốc cấy có vành
- invisible hinge (n) ~ soss hinge bản lề chữ thập
Title
Từ điển có hơn 10.000 từ chuyên ngành gỗ và hình ảnh, video, phần mềm chuyên ngành gỗ. chuyên dùng tìm kiếm, thông tin, vật liệu mới, sản phẩm, ý tưởng, thiết kế, sản xuất, thương mại ngành gỗ...
!doctype>