- deck tiles (n) Ván sàn gỗ ngoài trời
- debark logs (n) bóc vỏ cây
- decay (n): Sự phân hủy chất gỗ do nấm
- deluxe kitchen (n) bếp đảo, xem thêm premium L - shape kitchen
- density (n): Mật độ gỗ là khối lượng trên 1 đơn vị thể tích. Các yếu tố có ảnh hưởng đến mật độ gỗ: tuổi gỗ, tỉ lệ gỗ già, kích thước tâm gỗ.
- desiccant powder ~ moisture powder(n) chất hút ẩm
- design (n) ~ thiết kế Ex: interior design, product design
- design Center (n) Trung tâm thiết kế Ex. Furniture Design Center
- diamond Grinding Wheel (n) Đá mài hợp kim
- dimensional stability (n): Sự ổn định về kích thước
- distribution Center (n) trung tâm phân phối
- doussie (n) gỗ đỏ
- double end rectangular tenoner (n) máy đánh mộng dương 2 đầu
- door knop (n) ~ cabinet lock, khóa cửa
- double side surface planer (n) máy bào 2 mặt
- drawer (n) ngăn kéo
- drill hole (n) lỗ khoan
- drilling depth (n) chiều sâu lỗ khoan
- drilling distance (n) khoảng cách lỗ khoan
- drying chamber (n): buồng sấy
- durability (n) độ bền, khả năng gỗ chống lại sự tấn công của các bào tử nấm, sâu hại, côn trùng, sâu bore biển.
- driving nut (n) sò sắt, ốc cấy ~ insert nut
- durability (n): độ bền là khả năng của gỗ chống lại sự tấn công của các nấm, sâu hại, côn trùng...
Title
Từ điển có hơn 10.000 từ chuyên ngành gỗ và hình ảnh, video, phần mềm chuyên ngành gỗ. chuyên dùng tìm kiếm, thông tin, vật liệu mới, sản phẩm, ý tưởng, thiết kế, sản xuất, thương mại ngành gỗ...
!doctype>