Top Bar V4

Search Bar v2

Thứ Sáu, 20 tháng 3, 2015

W

  • walnut (n) gỗ óc chó, hạt óc chó
  • walnut lumber (n) gỗ óc chó
  • wardrobe furniture (n): Tủ quần áo
  • wardrobe rall (n) thanh treo quần áo
  • wardrobe rall, aluminium (n) thanh treo quần áo bằng nhôm
  • wardrobe rall, steel (n) thanh treo quần áo bằng sắt
  • wardrobe rall  elbow, welded(n) thanh treo quần áo dạng cong
  • wallboard coating (n) sơn ván lót vách
  • warp (n): Cong vênh là sự méo mó của phách gỗ làm biến đổi hình dạng ban đầu, thường xảy ra trong quá trình làm khô gỗ. Các dạng cong vêch: cong tròn, uốn cong, gập hình móc câu và xoắn lại.
  • washers (n) long đền
  • WCMA - Wood Componet manufacturers Association
  • White ash (n) gỗ tần bì   
  • White hard maple (n) gỗ thích cứng ~ hard maple ~ rock maple ~ sugar maple ~ white maple
  • White poplar (n) ~Populus tremuloides, Popple, American aspen Gỗ dương lá rung
  • white oak (n) gỗ sồi trắng
  • weight (n) khối lượng của gỗ phụ thuộc vào khoảng cách giữa các tế bào gỗ, nghĩa là tỷ lệ phần tử gỗ so với khoảng không. Chỉ số khối lượng của mỗi loại gỗ được tính bằng kg/m3 khi độ ẩm đạt 12%.
  • wood (n) gỗ Ex: woody part of the trunk,  phần gỗ của thân cây
  • wood adhesives (n) keo dán gỗ
  • wood coating (n) sơn gỗ
  • wooden coat hanger (n) móc áo gỗ
  • wood chip (n) dăm gỗ
  • wood drill (n) mũi khoan gỗ
  • wood filler (n) bột trám trét gỗ ~ mastic for wood ~ wood putty
  • wood floor coating (n) sơn ván sàn
  • wood hardener (n) là loại hóa chất sơn cho gỗ
  • wood log (n) lõng gỗ tròn
  • wood material (n) nguyên liệu gỗ
  • wood pellet (n) gỗ viên nén
  • wood processing (n) chế biến gỗ
  • wooden (adj) làm bằng gỗ Ex: wooden structure công trình, cấu trúc làm bằng gỗ 
  • wooden box (n)  hộp gỗ
  • wooden bowl (n)  chén gỗ
  • wooden handicraft coating (n) sơn thủ công mỹ nghệ
  • wooden toy (n) đồ chơi gỗ
  • wooden game (n) đồ chơi làm bằng g
  • wooden beech dowels (n) chốt gỗ sồi
  • wooden powder (n) mùn cưa, 
  • wooden spoon (n) muỗng gỗ
  • wood screw 4x30 - yellow zinc plated (n) vít bắt gỗ 4x30, xi bảy màu
  • wool steel (n) bùi nhùi sời thép
  • wooden rubber dowels (n) chốt gỗ cao su
  • wood thickness (n) bề dầy gỗ
  • working life (n): Thời gian song, được tính từ lúc bắt đầu cho chất đóng rắn tới khi dung dịch  keo không còn khả năng khuấy đều hoặc bôi tráng lên bề mặt vật dán trong điều kiện bình thường
  • work benches (n) ghế làm việc
  • wood supply chain (n) chuỗi cung cấp cho ngành gỗ
  • woodworking machine (n) máy chế biến gỗ
  • woodworking tips: các mẹo làm mộc, hay là các tip trong ngành gỗ 
  • woodworking technology (n) công nghệ chế biến gỗ
  • wide belt sander machine (n) máy chà nhám thùng
  • wide belt sanding paper (n) nhám thùng giấy 
  • weight (n): khối lượng của gỗ phụ thuộc vào khoảng cách giữa các tế bào gỗ hay tỷ lệ phân tử gỗ so với khoảng không. Chỉ số khối lượng của mỗi loại gỗ được tính bằng kg/mkhi độ ẩm đạt 12% 
  • wettabillity (n): khả năng tráng của chất lỏng lên bề mặt chất rắn. Khả năng tráng của keo dán càng cao khi góc mép giữa các tiếp tuyết với bề mắt vật dán và bề mặt giọt keo dán càng nhỏ.
  • wrench (n) chìa vặn đai ốc, chìa vặn vít, chìa vặn, cờ lê, lực vặn.